Bài Văn Ngắn Tả Bạn Thân Bằng Tiếng Anh

Bài Văn Ngắn Tả Bạn Thân Bằng Tiếng Anh

Chủ đề viết bài văn tả bạn thân bằng tiếng Anh thường hay xuất hiện trong chương trình học tiếng Anh lớp 6 khiến các bạn học sinh khá khó khăn trong việc triển khai ý tưởng cũng như dùng từ sao cho đúng, cho hay. Để giúp các bạn giải quyết “đề văn” này, ILA sẽ giới thiệu dàn ý chi tiết, những từ vựng được dùng trong bài cũng như tổng hợp 3 bài văn tả bạn thân bằng tiếng Anh ngắn gọn nhưng cuốn hút nhất để bạn có thể tham khảo và tự mình hoàn thiện một bài viết thật xuất sắc!

Chủ đề viết bài văn tả bạn thân bằng tiếng Anh thường hay xuất hiện trong chương trình học tiếng Anh lớp 6 khiến các bạn học sinh khá khó khăn trong việc triển khai ý tưởng cũng như dùng từ sao cho đúng, cho hay. Để giúp các bạn giải quyết “đề văn” này, ILA sẽ giới thiệu dàn ý chi tiết, những từ vựng được dùng trong bài cũng như tổng hợp 3 bài văn tả bạn thân bằng tiếng Anh ngắn gọn nhưng cuốn hút nhất để bạn có thể tham khảo và tự mình hoàn thiện một bài viết thật xuất sắc!

Ví dụ 3 bài văn tả bạn thân bằng tiếng Anh lớp 6 ngắn gọn

Cùng tham khảo 3 mẫu bài văn tả bạn thân bằng tiếng Anh dưới đây:

The best friend I want to introduce in this article is Phoebe. I met her 5 years ago, when we were in the same class. Phoebe is very pretty. She has long black hair and sparkling eyes. She is also quite tall and thin. Everyone around her loves Phoebe because she is kind and always helps her friends. She studies very well, especially Math and Physics. Our most memorable memory is our camping day 3 years ago. At that time, I had a stomach ache and couldn’t participate in the race. Phoebe ran for me and brought home a gold medal for both of us. I feel very lucky to be close to Phoebe and I love her very much.

Người bạn thân nhất mà tôi muốn giới thiệu trong bài viết này chính là Phoebe. Tôi gặp cô ấy cách đây 5 năm, khi chúng tôi học cùng lớp. Phoebe rất xinh xắn. Cô ấy có mái tóc đen dài và đôi mắt lấp lánh. Cô ấy cũng khá cao và gầy. Mọi người xung quanh đều quý mến Phoebe vì cô tốt bụng và luôn giúp đỡ bạn bè. Cô học rất giỏi, đặc biệt là môn Toán và Vật lý. Kỷ niệm đáng nhớ nhất của chúng tôi là ngày cắm trại cách đây 3 năm. Lúc đó tôi bị đau bụng và không thể tham gia giải chạy. Phoebe đã chạy giúp tôi và mang về huy chương vàng cho cả hai đứa. Tôi cảm thấy rất may mắn khi được chơi thân với Phoebe và tôi rất yêu quý cô ấy.

My best friend’s name is Harry. He and I are both members of the city’s chess club. Harry is quite handsome and tall. His face has very cute dimples. Harry is a humorous and friendly person. He always makes his friends laugh with his funny stories. Harry enjoys playing chess and playing the guitar in his free time. I often join him in chess tournaments in the city. We’ve also gotten closer since those tournaments. I feel great having Harry as my best friend because we share the same interests and always grow together in our studies.

Dịch nghĩa tả bạn thân bằng tiếng Anh

Người bạn thân nhất của tôi tên là Harry. Tôi và anh ấy đều là thành viên câu lạc bộ cờ vua của thành phố. Harry khá đẹp trai và cao ráo. Khuôn mặt có lúm đồng tiền rất dễ thương. Harry là một người hài hước và thân thiện. Anh ấy luôn khiến bạn bè bật cười với những câu chuyện hài hước của mình. Harry thích chơi cờ và chơi ghi-ta khi rảnh rỗi. Tôi thường cùng anh ấy tham gia các giải đấu cờ vua trong thành phố. Chúng tôi cũng thân thiết hơn kể từ những giải đấu đó. Tôi cảm thấy thật tuyệt khi có Harry là người bạn thân nhất của mình vì chúng tôi có cùng sở thích và luôn cùng nhau phát triển trong học tập.

I have a best friend named Elena. She and I became close when we attended elementary school together. Elena is tall and good-looking. She has fair skin, brown hair and big eyes. Elena sings very well. She is a main member of the school’s performance team. Elena is extroverted, active and happy with everyone. She and I had many beautiful memories. Two years ago, I was seriously ill and had to miss 2 weeks of school. Elena came to visit me at home every day and copied my homework for me during that time. She always helps me when I have difficulties. I love Elena very much and hope that we will always be as close as we are now.

Tôi có người bạn thân nhất tên là Elena. Tôi và cô ấy trở nên thân thiết khi cùng học tiểu học. Elena cao và ưa nhìn. Cô ấy có làn da trắng, mái tóc nâu và đôi mắt to. Elena hát rất hay. Cô là thành viên chính trong đội văn nghệ của trường. Elena là người hướng ngoại, năng động và vui vẻ với mọi người. Tôi và cô ấy đã có rất nhiều kỷ niệm đẹp. Cách đây 2 năm, tôi bị bệnh nặng phải nghỉ học 2 tuần. Elena đến thăm nhà tôi hàng ngày và chép bài tập về nhà cho tôi trong thời gian đó. Cô ấy luôn giúp đỡ tôi khi tôi gặp khó khăn. Tôi rất yêu quý Elena và mong rằng chúng tôi sẽ luôn thân thiết như bây giờ.

Với những gợi ý từ ILA, chắc chắn bạn đã có những ý tưởng để viết bài văn tả bạn thân bằng tiếng Anh lớp 6 của riêng mình. Đây là bài viết cần những trải nghiệm, kỷ niệm và cảm xúc của chính bạn để có thể hoàn thành một cách hay nhất. Bạn có thể bám theo cấu trúc mà ILA đề xuất và tự mình viết nên một bài văn tuyệt vời của mình. Hẹn gặp lại các bạn trong những nội dung, chủ đề thú vị tiếp theo!

Từ vựng để viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh ngắn gọn:

Recipe (noun): công thức nấu ăn

Appetizing (adjective): kích thích sự thèm ăn

Unhealthy (adjective): không lành mạnh

Dessert (noun): món tráng miệng

Các cấu trúc câu tiếng Anh để diễn đạt món ăn yêu thích:

I often eat + [food] + because + [reason].

[Food] is delicious/tasty/yummy.

[Food] is made of/from + [ingredients].

[Food] is a popular food/dish in + [country/region].

I like eating + [food] + at + [place].

Dàn ý đoạn văn tiếng Anh ngắn gọn về món ăn yêu thích:

Đoạn văn mẫu tiếng Anh về món ăn yêu thích

Dàn ý chi tiết về bài văn tả bạn thân bằng tiếng Anh lớp 6

Để có thể viết được một bài viết tả bạn thân bằng tiếng Anh hoàn chỉnh, bạn cần có một dàn ý cụ thể với các cấu trúc câu chuẩn, ấn tượng. Bạn có thể tham khảo dàn ý dưới đây cũng như các cấu trúc câu mà ILA gợi ý kèm theo:

Tả bạn thân bằng tiếng Anh – Miêu tả về ngoại hình của bạn thân (describe your best friend’s appearance)

Đối với bài văn tả bạn thân bằng tiếng Anh lớp 6 ngắn gọn, một phần mà bạn không thể bỏ qua chính là những câu miêu tả về hình dáng của người bạn thân. Bạn có thể tả về hình dáng của người bạn đó: cô ấy/anh ấy cao hay thấp, mập hay ốm, màu tóc như thế nào, đôi mắt ra sao…

Đối với chương trình tiếng Anh bậc trung học cơ sở, chúng ta sẽ dừng lại ở các mẫu câu tả hình dáng đơn giản, ngắn gọn. Bạn có thể tham khảo một số mẫu câu dưới đây:

• She is tall and thin. She also has impressive curly blonde hair. (Cô ấy cao và gầy. Cô cũng có mái tóc vàng xoăn ấn tượng).

• He is tall and quite chubby. He has short black hair. (Anh ấy cao và khá mũm mĩm. Ông có mái tóc đen ngắn).

• Her sparkling eyes always make people around her love her. (Đôi mắt long lanh của cô luôn khiến mọi người xung quanh yêu mến cô).

Bạn có thể tham khảo một số từ vựng miêu tả ngoại hình ở bảng dưới đây:

Từ vựng tiếng Anh để miêu tả món ăn yêu thích

What's your favorite food?(Dịch: Món ăn yêu thích của bạn là gì?)

I tried a new dish at a restaurant last night.(Dịch: Tôi đã thử một món ăn mới ở nhà hàng tối qua.)

This recipe calls for three simple ingredients.(Dịch: Công thức nấu ăn này chỉ cần ba nguyên liệu đơn giản.)

Can you share your recipe for chocolate chip cookies?(Dịch: Bạn có thể chia sẻ công thức làm bánh quy sô cô la chip của bạn không?)

I love to cook for my family and friends.(Dịch: Tôi thích nấu ăn cho gia đình và bạn bè.)

This cake is delicious!(Dịch: Chiếc bánh này ngon tuyệt!)

I made a tasty soup for dinner last night.(Dịch: Tôi đã nấu một món súp ngon cho bữa tối tối qua.)

The smell of fresh bread is very appetizing.(Dịch: Mùi bánh mì mới nướng rất kích thích sự thèm ăn.)

It's important to eat healthy foods.(Dịch: Ăn thực phẩm lành mạnh rất quan trọng.)

Eating too much junk food is unhealthy.(Dịch: Ăn quá nhiều đồ ăn vặt là không lành mạnh.)

I always have a dessert after finishing the meal.(Dịch: Tôi luôn ăn một món tráng miệng sau khi kết thúc bữa ăn.)

I like to have a snack among meals.(Dịch: Tôi thích ăn nhẹ giữa các bữa ăn.)

What do you usually eat for breakfast?(Dịch: Bạn thường ăn gì vào bữa sáng?)

I'm going to have lunch with a friend today.(Dịch: Tôi sẽ đi ăn trưa với một người bạn hôm nay.)

What's for dinner tonight?(Dịch: Bữa tối nay có gì?)

I'm going out to eat at a restaurant tonight.(Dịch: Tôi sẽ đi ăn tối ở một nhà hàng tối nay.)

I like to go to cafés to relax and read.(Dịch: Tôi thích đến quán cà phê để thư giãn và đọc sách.)