Trường Trung Cấp Tiếng Trung Là Gì

Trường Trung Cấp Tiếng Trung Là Gì

Cùng học thêm các từ vựng về các bậc học trên phổ thông nè!

Cùng học thêm các từ vựng về các bậc học trên phổ thông nè!

Trường Trung cấp Công nghệ Thông tin Sài Gòn (SITC)

Ngành đào tạo: Tin học ứng dụng (Thiết kế đồ họa đa phương tiện); Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông; Công nghệ kỹ thuật phần cứng máy tính; Quản lý doanh nghiệp; Tiếng Anh.

Phương pháp đào tạo: Phương pháp đào tạo của SITC tiếp cận theo năng lực người học, theo dõi sát sao từng học sinh. Chương trình đào tạo tiêu chuẩn chất lượng quốc tế, chú trọng nâng cao năng lực tiếng Anh để hội nhập quốc tế, đảm bảo học viên đạt chuẩn tiếng Anh du học tương đương IELTS từ 5.0, đủ điều kiện du học các đại học nước ngoài.

Ngành đào tạo: Dược sĩ, Điều dưỡng, y sỹ đa khoa, Y sỹ Y học cổ truyền, Kỹ thuật hình ảnh y học.

Phương pháp đào tạo: chú trọng đào tạo phù hợp với thực tiễn công việc cũng như yêu cầu của các nhà tuyển dụng, mở rộng mối quan hệ hợp tác với các tổ chức y tế, giáo dục trong nước và nước ngoài.

Lời khuyên khi học từ vựng tiếng Trung về trường học

Để việc học từ vựng tiếng Trung về trường học hiệu quả hơn, bạn nên:

Việc nắm vững các từ vựng tiếng Trung về trường học sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp trong môi trường học tập. Hãy kiên trì luyện tập và sử dụng thường xuyên để có thể thuần thục các từ vựng này. Chúc bạn học tập tiếng Trung thật tốt và đạt được nhiều thành công!

Trường Trung cấp Du lịch & Khách sạn Saigontourist

Ngành đào tạo: Hướng dẫn du lịch, Quản lý khách sạn, Quản lý nhà hàng, Chế biến món ăn.

Phương pháp đào tạo: Chú trọng nâng cao kỹ năng thực, bám sát thực tế công việc. STHC sở hữu mô hình Trường – Khách sạn 4 sao đầu tiên tại Việt Nam. Đây là mô hình tạo điều kiện giúp học viên nâng cao chất lượng thực hành trong môi trường thực tế theo tiêu chuẩn của nhà hàng khách sạn.

Học Tiếng Trung hệ Trung Cấp là chương trình đào tạo nhằm nâng cao trình độ ngôn ngữ tiếng Trung từ mức cơ bản lên mức trung cấp, giúp người học đạt được khả năng sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống giao tiếp hàng ngày và trong môi trường làm việc một cách hiệu quả.

Chương trình học tiếng Trung hệ Trung Cấp thường bao gồm các nội dung chính như sau:

Học tiếng Trung hệ Trung Cấp không chỉ giúp người học cải thiện khả năng giao tiếp mà còn mở rộng cơ hội nghề nghiệp và giao lưu văn hóa, tạo điều kiện cho việc phát triển cá nhân và nghề nghiệp trong môi trường quốc tế.

Học tiếng Trung hệ Trung Cấp mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp đa dạng và hấp dẫn, giúp bạn khai thác và phát triển kỹ năng ngôn ngữ trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số vị trí việc làm phổ biến mà bạn có thể hướng tới sau khi hoàn thành chương trình học:

Học tiếng Trung hệ Trung Cấp không chỉ giúp bạn trang bị kiến thức ngôn ngữ vững chắc mà còn mở ra cơ hội làm việc trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ giáo dục, kinh doanh, du lịch, truyền thông đến ngoại giao. Các kỹ năng bạn có được sẽ giúp bạn kết nối và giao tiếp hiệu quả trong môi trường làm việc toàn cầu, đồng thời mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong một thế giới ngày càng kết nối chặt chẽ.

Các cấp học khác trong tiếng Trung

Ngoài cấp 3, bạn cũng nên biết cách gọi các cấp học khác:

Dưới đây là một số loại trường học phổ biến trong tiếng Trung:

Hồ sơ xét tuyển Khóa Học Tiếng Trung Hệ Trung Cấp

Trường cấp 2 tiếng Anh là secondary school, phiên âm ˈsekəndri skuːl, là một trường học dành cho học sinh từ 11 đến 15 tuổi. Một số mẫu câu tiếng Anh liên quan đến trường cấp 2.

Trường cấp 2 tiếng Anh là secondary school, phiên âm là /ˈsekəndri skuːl/, là trường học dành cho học sinh từ 11 tuổi đến 15 tuổi. Ở Mỹ, trường cấp 2 còn được gọi là high school.

Ở Việt Nam, trường cấp 2 thường được bố trí tại mỗi phường, xã hay thị trấn. Một số xã ở vùng sâu, vùng xa hoặc hải đảo không có trường cấp 2.

Từ vựng cơ sở vật chất ở trường cấp 2 bằng tiếng Anh.

Computer room /kəmˈpjuːtər ruːm /: Phòng máy tính.

Cloakroom /ˈkləʊkruːm/: Phòng vệ sinh, phòng cất mũ áo.

Changing room /ˈtʃeɪndʒɪŋ ruːm/: Phòng thay đồ.

Playground /ˈpleɪɡraʊnd/: Sân chơi.

Laboratory /ləˈbɒrətəri/: Phòng thí nghiệm.

Sport hall /spɔːt hɔːl/: Hội trường.

Mẫu câu tiếng Anh về trường cấp 2.

He was educated at a secondary school at Poltava.

Anh ấy được giáo dục tại một trường trung học ở Poltava.

We had a lot of memories when we studied in secondary school.

Chúng tôi có rất nhiều kỷ niệm khi chúng tôi học ở trường cấp 2.

Marcus has just started at secondary school.

Marcus vừa mới bắt đầu học cấp hai.

His party has promised to provide every child in secondary school with a free laptop and public transportation.

Đảng của ông ta đã hứa sẽ cung cấp cho mọi trẻ em ở trường cấp hai một máy tính xách tay miễn phí và phương tiện giao thông công cộng.

Bài viết trường cấp 2 tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.

Khi học tiếng Trung, việc nắm vững các từ vựng liên quan đến trường học là rất quan trọng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách nói “cấp 3” trong tiếng Trung cũng như những từ vựng thông dụng khác về trường học mà bạn nên biết.

Trong tiếng Trung, “cấp 3” hay “trung học phổ thông” được gọi là:

Đây là cấp học sau trung học cơ sở và trước đại học trong hệ thống giáo dục Trung Quốc.

Từ vựng về người trong trường học

Một số từ vựng quan trọng về con người trong môi trường học đường:

Trường trung cấp Bách Khoa TP.HCM

Ngành đào tạo: Dược sĩ, Điều dưỡng, Y sĩ, Y sĩ Y học cổ truyền, Hộ sinh, Chăm sóc người già, Sư phạm mầm non, Kỹ thuật chế biến món ăn, Kế toán, Kiểm toán, Tài chính Ngân hàng, Tin học ứng dụng, Công nghệ kỹ thuật trắc địa và Quản lý đất đai.

Phương pháp đào tạo: Phương pháp học tập lấy học viên làm trung tâm giúp tiếp thu kiến thức dễ dàng không gây áp lực, phát triển suy nghĩ độc lập và tư duy của học viên. Thực hành 65% thời lượng chương trình đào tạo trong suốt khóa học giúp học viên nâng cao tay nghề, tự tin làm việc khi ra trường

Các từ vựng liên quan đến hoạt động học tập

Để nói về các hoạt động trong trường học, bạn có thể dùng những từ sau:

Trường Trung cấp Tôn Đức Thắng

Ngành đào tạo: Điện công nghiệp và dân dụng, quản trị mạng máy tính, quản trị nhà hàng, tạo mẫu và chăm sóc sắc đẹp.

Phương pháp đào tạo: kết hợp giữa lý thuyết (40%), thực hành (40%) và thực tập tại doanh nghiệp (20%) giúp học viên nắm vững cả kiến thức và kỹ năng nghề nghiệp.